Giá bán lẻ chính thức của bộ ba AI Phone OPPO Reno12 5G Series ở Việt Nam
Dòng AI Phone OPPO Reno12 Series chính thức được mở bán tại thị trường Việt Nam cùng chương trình khuyến mại từ ngày 10-7-2024.
Giá bán lẻ chính thức là:
Model | Màu sắc | Giá bán lẻ | Kênh phân phối |
Reno12 5G (RAM 12GB/ ROM 256GB) | Bạc Vũ Trụ, Nâu Tinh Tú | 12.990.000 đồng | Tất cả các hệ thống trên toàn quốc |
Reno12 5G (12GB/256GB) | Hồng Hoàng Hôn | 12.990.000 đồng | Chỉ bán tại hệ thống Thế Giới Di Động |
Reno12 5G (12GB/512GB) | Bạc Vũ Trụ, Nâu Tinh Tú, Hồng Hoàng Hôn | 13.990.000 đồng | Chỉ bán tại hệ thống Thế Giới Di Động |
Reno12 Pro 5G (12GB/512GB) | Xám Tinh Vân, Nâu Không Gian | 18.990.000 đồng | Chỉ bán tại hệ thống Thế Giới Di Động |
Reno12 F 5G (12GB/256GB) | Cam Hổ Phách, Xanh Lá Cọ | 9.990.000 đồng | Chỉ bán tại hệ thống Thế Giới Di Động |
Reno12 F 5G (8GB/256GB) | Cam Hổ Phách, Xanh Lá Cọ | 9.490.000 đồng | Tất cả các hệ thống trên toàn quốc |
Đặc biệt, khách hàng mua máy từ ngày 10-7-2024 đến hết ngày 9-8-2024 sẽ nhận những ưu đãi giá trị, bao gồm:
- Loa Bluetooth Olike S5 thời thượng
- Gói OPPO Care+ trị giá 3,400,000 VNĐ (áp dụng cho Reno12 Pro 5G)
- Trả góp 0%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM BÁN TẠI VIỆT NAM
OPPO RENO12 F 5G | OPPO RENO12 5G | OPPO RENO12 PRO 5G | |
Màu sắc | Cam Hổ Phách, Xanh Lá Cọ | Bạc Vũ Trụ, Hồng Hoàng Hôn, Nâu Tinh Tú | Xám Tinh Vân, Nâu Không Gian |
Kích thước | 163,05 x 75,75 x 7,76 mm | 161,4 x 74,1 x 7,6 mm | 161,45 x 74,79 x 7,4 mm |
Trọng lượng | Khoảng 187g (bao gồm pin) | Khoảng 177g (bao gồm pin) | Khoảng 180g (bao gồm pin) |
Kích thước màn hình | 6.7 inch, màn hình đục lỗ | 6.7 inch, màn hình đục lỗ | 6.7 inch, màn hình đục lỗ |
Loại màn hình | AMOLED | AMOLED | AMOLED |
120Hz, kính cường lực Asahi Glass AGC DT-Star2 | 120Hz, kính cường lực Gorilla Glass 7i | 120Hz, kính cường lực Gorilla Glass Victus 2 | |
Độ sáng tối đa | 1200 nit | 1200 nit | 1200 nit |
Độ phân giải | 1080 x 2400 (FHD+) | 1080 x 2412 (FHD+) | 1080 x 2412 (FHD+) |
Màu sắc | 16 triệu màu | 1 tỷ màu | 1 tỷ màu |
Hệ điều hành | ColorOS 14, nền tảng Android 14 | ColorOS 14.1, nền tảng Android 14 | ColorOS 14.1, nền tảng Android 14 |
Bộ xử lý | Dimensity 6300 5G, tối đa 2.4GHz | Dimensity 7300-Energy 5G, tối đa 2.5GHz | Dimensity 7300-Energy 5G, tối đa 2.5GHz |
GPU | Mali-G57 MC2 | Arm [email protected] | Arm [email protected] |
RAM | 8GB / 12GB | 12GB | 12GB |
Bộ nhớ/ROM | 256GB | 256GB / 512GB | 512GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 2TB | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB | |
Pin | 5.000mAh (Typ) | 5.000mAh (Typ) | 5.000mAh (Typ) |
Sạc | Siêu sạc nhanh superVOOC 45W | Siêu sạc nhanh superVOOC 80W | Siêu sạc nhanh superVOOC 80W |
Camera trước | 32MP | 32MP | 50MP |
Khẩu độ | F/2.4 | F/2.0 | F/2.0 |
Camera sau | 50MP (chính) + 8MP (góc rộng) + 2MP (marco) | 50MP OIS (chính) + 8MP (góc rộng) + 2MP (marco) | 50MP OIS (chính) + 50MP (tele) + 8MP (góc rộng) |
Khẩu độ | F/1.8 + F/2.2 + F/2.4 | F/1.8 + F/2.2 + F/2.4 | F/1.8 + F/2.0 + F/2.2 |
Wi-Fi | Wi-Fi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax | Wi-Fi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax | Wi-Fi 6, 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
SIM | Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ | Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ | Dual nano-SIM hoặc 1 nano-SIM+1 thẻ nhớ |
GPS | GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS | GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS | GPS, GLONASS, BDS, Galileo, QZSS |
Bluetooth | 5.3 BLE | 5.4 BLE | 5.4 BLE |
OTG | Có | Có | Có |
Loa | Loa kép | Loa kép | Loa kép |
NFC | Có | Có | Có |
Khe cắm tai nghe | Type-C | Type-C | Type-C |
Chuẩn chống nước chống bụi | IP64 | IP65 | IP65 |
Cảm biến | Cảm biến vân tay (dưới màn hình) | Cảm biến vân tay (dưới màn hình) | Cảm biến vân tay (dưới màn hình) |
Cảm biến tiệm cận | Cảm biến tiệm cận | Cảm biến tiệm cận | |
Cảm biến ánh sáng | Cảm biến ánh sáng | Cảm biến ánh sáng | |
Cảm biến gia tốc kế | Cảm biến gia tốc kế | Cảm biến gia tốc kế | |
La bàn số | La bàn số | La bàn số |
A.P.